Sắt phi 20 là gì? Ứng dụng sắt phi 20

Sắt phi 20, hay còn gọi là thép D20, là loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều hạng mục công trình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về sắt phi 20, bao gồm đặc điểm, thông số kỹ thuật, ứng dụng và các câu hỏi thường gặp.

1. Sắt phi 20 là gì?

Sắt phi 20 là loại thép có đường kính mặt cắt ngang là 20mm. Loại thép này được sản xuất theo quy trình cán nóng từ phôi thép, tạo nên độ bền và khả năng chịu lực cao.

2. Ưu điểm sắt phi 20

Sắt phi 20 được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ những ưu điểm sau:

  • Độ bền cao: Sắt phi 20 được làm từ thép carbon chất lượng cao, giúp nó có độ bền và độ cứng tốt, đảm bảo khả năng chịu lực và ổn định trong quá trình sử dụng.
  • Dễ dàng gia công và lắp đặt: Sắt phi 20 có đường kính lớn nhưng vẫn dễ dàng để gia công và cắt định hình theo yêu cầu của từng công trình. Việc lắp đặt và vận chuyển cũng trở nên thuận tiện hơn.
  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nếu được mạ kẽm, sắt phi 20 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm thiểu tác động của môi trường.
  • Đa dạng ứng dụng: Sắt phi 20 được sử dụng trong nhiều loại công trình xây dựng, từ nhà ở đến những công trình công nghiệp và dân dụng lớn hơn như cầu đường, tòa nhà cao tầng, nhà máy…
  • Giá cả phải chăng: So với một số vật liệu xây dựng khác, sắt phi 20 có giá thành phải chăng, phù hợp với ngân sách xây dựng của đa số các công trình.
  • Dễ dàng tái sử dụng: Sau khi không còn sử dụng, sắt phi 20 có thể tái chế và tái sử dụng một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu lượng chất thải và bảo vệ môi trường.

3. Thông số kỹ thuật sắt phi 20

3.1. Kích thước:

  • Đường kính danh nghĩa: 20mm
  • Diện tích tiết diện: 314mm²
  • Trọng lượng riêng: 7850 kg/m³
  • Trọng lượng: 2.467 kg/m
  • Chiều dài:
    • Cây dài: 6m hoặc 11.7m
    • Cuộn: 30m, 50m, 100m

3.2. Thành phần hóa học:

  • Cacbon (C): 0.12 – 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.30 – 0.60%
  • Silicon (Si): 0.15 – 0.30%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05%
  • Phốt pho (P): ≤ 0.05%

3.3. Tính chất cơ lý:

  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
  • Giới hạn bền: ≥ 400 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: ≥ 22%

3.4. Tiêu chuẩn:

  • JIS G3112
  • ASTM A615
  • TCVN 1651-1:2018

4. Ứng dụng của sắt phi 20

4.1. Xây dựng và Công trình:

  • Sắt phi 20 thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà cao tầng, cầu đường và cơ sở hạ tầng khác.
  • Sử dụng làm cốt thép trong các cột, dầm, móng và kết cấu khung của các công trình xây dựng.

4.2. Ngành công nghiệp:

  • Trong ngành công nghiệp, sắt phi 20 thường được sử dụng để chế tạo các kết cấu máy móc, thiết bị và công cụ.
  • Được sử dụng trong việc sản xuất và lắp ráp các khung và kết cấu cần độ chắc chắn cao.

4.3. Sản xuất và Gia công:

Sắt phi 20 cũng được sử dụng rộng rãi trong các quy trình sản xuất và gia công để tạo ra các sản phẩm hoặc bộ phận chính xác.

4.4. Đóng gói và Vận chuyển:

Trong ngành công nghiệp đóng gói và vận chuyển, sắt phi 20 thường được sử dụng để tạo ra các khung và kệ để chứa và vận chuyển hàng hóa.

4.5. Trang trí nội thất và ngoại thất:

Sắt phi 20 cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí nội thất và ngoại thất, như bàn, ghế, đèn, và các vật dụng trang trí khác.

4.6. Các ứng dụng khác:

Ngoài ra, sắt phi 20 còn được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau như trong ngành hàng hải, nông nghiệp, và xây dựng cơ sở hạ tầng.

5. Câu hỏi liên quan 

5.1. Sắt phi 20 nặng bao nhiêu kg? 

Sắt phi 20 có trọng lượng 2.467 kg/m. Trong đó:

  • Cây dài 6m: 2.467 kg/m x 6m = 14.8 kg/cây
  • Cây dài 11.7m: 2.467 kg/m x 11.7m = 28.84 kg/cây

Tuy nhiên, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút do độ dày lớp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện.

5.2. Sắt phi 20 bao nhiêu tiền một cây?

Giá sắt phi 20 dao động từ 13.000 – 15.000 VNĐ/cây (6m) tùy thuộc vào:

  • Thương hiệu: Hòa Phát, Pomina, Miền Nam, Việt Nhật…
  • Thời điểm mua: Giá thép có thể biến động theo thị trường.
  • Khu vực mua: Mức giá có thể khác nhau ở các tỉnh thành.

Bạn có thể tham khảo giá sắt phi 20 cập nhật tại các đại lý vật liệu xây dựng, cửa hàng thép uy tín hoặc trên website của các nhà sản xuất.

5.3. Mua sắt D21 chất lượng ở đâu? 

DNVcons tự hào là nhà cung cấp sắt D21 (tương đương sắt phi 20) uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ chuyên nghiệp.

Lý do nên mua sắt D21 tại DNVcons:

  • Sản phẩm chất lượng: Sắt D21 của DNVcons được sản xuất từ thép cuộn cán nóng chất lượng cao, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực tốt và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nguồn gốc rõ ràng: Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, hóa đơn chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
  • Giá cả cạnh tranh: DNVcons luôn cập nhật giá thị trường và đưa ra mức giá cạnh tranh nhất cho khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • Giao hàng nhanh chóng: DNVcons có hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tận chân công trình.
Đánh giá bài viết post
Scroll to Top