Thép V, còn được gọi là thép hình V, thép chữ V hoặc thép góc, có hình dạng giống với chữ “V” in hoa trong bảng chữ cái La Tinh. Thép V có các kích thước đa dạng và được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sản xuất thép hình V, nhưng chung quy lại tất cả sẽ có ba dòng sản phẩm chính: thép V đen, thép V mạ kẽm và thép V mạ kẽm. Vậy thép V mạ kẽm là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Thép V mạ kẽm là gì? Đặc điểm thép V mạ kẽm
Thép V mạ kẽm được thiết kế với hình dạng của chữ “V”, có hai cạnh có độ dài bằng nhau và góc giữa chúng tạo thành một góc vuông 90 độ. Quy trình sản xuất thép V mạ kẽm bao gồm các bước sau: Xử lý quặng thép, làm nóng chảy dòng thép, đúc nguyên liệu vào khuôn và cán thành phẩm.
Thép hình V là một hợp chất của sắt (Fe), carbon (C), và một số hợp chất khác như lưu huỳnh (S), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P), niken (Ni), chrom (Cr), đồng (Cu), và các nguyên tố khác. Trong đó, hàm lượng cacbon trong thép hình V thường khá cao để tăng độ cứng và sự bền bỉ cho sản phẩm.
- Chiều dài thông thường của một cây thép hình V là 6m hoặc 12m.
- Độ dài cạnh thường dao động từ 25mm đến 250mm.
- Độ dày của thép thường từ 2mm đến 25mm.
2. Phân loại thép V mạ kẽm
Thép hình V mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi gỉ sét và ăn mòn. Có hai phương pháp mạ kẽm phổ biến: mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng.
2.1. Thép V mạ kẽm nhúng nóng
V mạ kẽm phương pháp nhúng nóng: bề mặt kim loại sẽ được phủ 1 lớp kẽm dầy từ 70 – 90 μm. Lớp kẽm sẽ bám bên trong lẫn bên ngoài của kim loại, bảo vệ bề mặt thép khỏi bị ăn mòn bởi các tác nhân oxi hóa.
- Bề mặt sần sùi
- Bám cả bên trong lẫn bên ngoài
- Ưu điểm: Lớp kẽm dày, độ bền cao, bảo vệ tốt hơn
- Nhược điểm: Giá thành cao, thi công lâu
2.2. Thép V mạ kẽm điện phân
V mạ kẽm bằng phương pháp điện Phân: Trên bề mặt kim loại được phủ một lớp kẽm mỏng từ 20 – 30 μm. Bề mặt sản phẩm mạ kẽm điện phân sáng bóng, mịn hơn so với mạ kẽm nhúng nóng, thường chỉ mạ mặt bên ngoài.
- Bề mặt sáng bóng, mịn
- Chỉ mạ mặt bên ngoài
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, thi công nhanh
- Nhược điểm: Lớp kẽm mỏng, độ bền thấp
Lựa chọn phương pháp mạ kẽm phù hợp:
- Mạ kẽm điện phân: Phù hợp cho các ứng dụng trong nhà, môi trường không quá khắc nghiệt.
- Mạ kẽm nhúng nóng: Phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, môi trường khắc nghiệt, cần độ bền cao.
3. Quy trình sản xuất thép V mạ kẽm
Quy trình sản xuất thép cuộn mạ kẽm thường bao gồm hai phương pháp chính: cán nóng và cán nguội.
- Sản xuất thép cuộn cán nóng: Trong quá trình này, thép được cán ở nhiệt độ cao, khoảng 1000 độ C, để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Giai đoạn này tập trung vào việc sử dụng nhiệt độ cao để thay đổi cấu trúc và hình dạng của kim loại.
- Sản xuất thép cuộn cán nguội: Từ phôi thép, cuộn thép từ quá trình cán nóng được giảm độ dày và đưa vào nhiệt độ nhất định để tạo ra thép cán nguội. Sản phẩm từ quá trình này thường có độ cứng cao hơn so với sản phẩm từ quá trình cán nóng.
- Bước mạ kẽm thép cuộn: Các cuộn thép sau đó sẽ được mạ kẽm bằng cách nhúng vào dung dịch kẽm với nhiệt độ nóng chảy khoảng từ 435 đến 455 độ C. Sau khi được mạ kẽm, các cuộn thép sẽ được làm nguội tại tháp làm nguội, sau đó được thu cuộn để sử dụng hoặc tiếp tục gia công.
4. Ứng dụng sắt thép V mạ kẽm
4.1. Gia cố & sửa chữa:
- Thép V được sử dụng để gia cố & sửa chữa các loại vật dụng, nội thất, đồ gia dụng bị hư hỏng như giường, bàn, ghế, tủ bếp,…
- Nhờ độ cứng và khả năng chịu lực tốt, thép V giúp tăng cường độ bền cho các vật dụng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
4.2. Tạo sự cân đối:
- Thép V được sử dụng để chèn vào các góc của công trình nhằm tạo sự cân đối như góc nhà, cửa sổ, cửa chính,…
- Việc sử dụng thép V giúp tạo điểm nhấn cho công trình, đồng thời tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực cho các góc.
4.3. Giá đỡ:
- Thép V được sử dụng làm giá đỡ cho các thiết bị nội thất, đồ điện như cột điện cao thế, điều hòa, kệ sách, bàn thờ,…
- Khả năng chịu tải cao của thép V giúp đảm bảo an toàn cho các thiết bị, tránh nguy cơ đổ vỡ.
4.4. Kết cấu chịu lực:
- Thép V được sử dụng cho các vị trí kết cấu khung chịu lực để xây dựng nhà khung thép tiền chế, làm cầu đường,…
- Nhờ độ cứng và khả năng chịu lực cao, thép V giúp đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
4.5. Khung sườn, thùng xe:
- Thép V được sử dụng làm khung sườn xe, thùng xe tải, kệ dân dụng, bàn ghế,…
- Khả năng chịu tải cao và độ bền bỉ của thép V giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các sản phẩm.
4.6. Ống dẫn:
- Thép V được sử dụng làm đường ống dẫn nước, dẫn dầu khí,…
- Khả năng chống gỉ sét và chịu áp lực cao của thép V giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống ống dẫn.
4.7. Thanh trượt, mái che:
- Thép V được sử dụng làm thanh trượt cho cửa cổng, mái che sân,…
- Độ cứng và khả năng chịu tải cao của thép V giúp đảm bảo độ bền và hoạt động trơn tru cho các sản phẩm.
4.8. Gia công chi tiết máy:
- Thép V được sử dụng để gia công chi tiết máy, sản xuất thiết bị máy móc.
- Độ chính xác cao và khả năng chịu lực tốt của thép V giúp đảm bảo độ bền và hiệu quả cho các chi tiết máy.
4.9. Đóng tàu, đồ dùng trang trí:
- Thép V được sử dụng trong đóng tàu, làm đồ dùng trang trí.
- Khả năng chống gỉ sét và độ bền bỉ của thép V giúp đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm.
5. Bảng báo giá thép V mạ kẽm 2024
Kích thước | Độ dày | Khối lượng | Giá bán (VNĐ/kg) | Tổng tiền (VNĐ) |
V20x20 | 2.0 | 4.1 | 28 | 114,8 |
V20x20 | 3.0 | 5.7 | 28 | 159,6 |
V20x20 | 4.0 | 7.3 | 28 | 204,4 |
V25x25 | 2.0 | 5.2 | 28 | 145,6 |
V25x25 | 3.0 | 7.2 | 28 | 201,6 |
V25x25 | 4.0 | 9.2 | 28 | 257,6 |
V30x30 | 2.0 | 6.3 | 28 | 176,4 |
V30x30 | 3.0 | 8.8 | 28 | 246,4 |
V30x30 | 4.0 | 11.3 | 28 | 316,4 |
V40x40 | 2.0 | 8.4 | 28 | 235,2 |
V40x40 | 3.0 | 11.6 | 28 | 324,8 |
V40x40 | 4.0 | 14.8 | 28 | 414,4 |
V50x50 | 2.0 | 10.5 | 28 | 294 |
V50x50 | 3.0 | 14.7 | 28 | 411,6 |
V50x50 | 4.0 | 18.9 | 28 | 531,2 |
V60x60 | 2.0 | 12.6 | 28 | 352,8 |
V60x60 | 3.0 | 17.8 | 28 | 498,4 |
V60x60 | 4.0 | 23.0 | 28 | 644 |
6. Địa chỉ mua thép V mạ kẽm chất lượng – DNVcons
DNVcons tự hào là đại lý cung cấp sắt thép hình V uy tín hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng:
Sản phẩm đa dạng:
- Cung cấp đầy đủ các kích thước thép hình V mạ kẽm thông dụng.
- Cung cấp các loại thép hình khác như: U, I, H,…
- Cung cấp thép hình V từ các thương hiệu nổi tiếng như: Hòa Phát, Pomina, Vinakyoei, Miền Nam,…
Chất lượng đảm bảo:
- 100% sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
- Thép hình V có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét hiệu quả.
Giá cả cạnh tranh:
- Cập nhật giá thép hình V mới nhất theo thị trường.
- Chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi miễn phí.
- Cung cấp dịch vụ cắt, uốn thép theo yêu cầu.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết: DNVcons – Uy tín – Chất lượng – Giá cả cạnh tranh.
Kết Luận
Nhìn chung, thép V mạ kẽm có ứng dụng tối ưu trong cuộc sống của chúng ta. Thông qua bài viết trên, chúng tôi mong bạn có được những thông tin hữu ích về thép V mạ kẽm và hãy liên lạc cho chúng tôi nếu cần thêm sự tư vấn.