Thép V 50x50x5 là một lựa chọn quan trọng và đa dạng trong ngành công nghiệp kim loại và xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt hình chữ V, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm về độ bền, tính ổn định và khả năng chịu lực tốt. Hãy cùng DNVcons tìm hiểu rõ hơn về loại thép này trong công nghiệp kim loại và vật liệu xây dựng.
1. Thép V50x50x5 là gì? Đặc điểm nổi bật
Thép V50x50x5 là loại thép hình V có kích thước hai cạnh bằng nhau là 50mm và độ dày web là 5mm. Ưu điểm nổi bật của thép V50x50x5 bao gồm:
- Khả năng chịu lực cao: Thép V có khả năng chịu được áp lực và tải trọng lớn, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các công trình cần sự chắc chắn và độ bền.
- Chống ăn mòn: Thép V thường được phủ một lớp mạ kẽm hoặc các chất phủ bảo vệ khác để tăng khả năng chống ăn mòn, giúp nó duy trì được tính mới và đẹp qua thời gian.
- Chịu nhiệt tốt: Thép V có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc suy giảm tính chất cơ học, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống va đập: Do tính linh hoạt và độ bền cao, thép V có thể chịu được các cú va đập mà không bị biến dạng hay hỏng hóc, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao.
Những đặc tính trên làm cho thép V50x50 trở thành một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xây dựng.
2. Phân loại thép hình V50x50x5
- Thép hình V đen: Đây là loại thép chưa được xử lý bề mặt, màu sắc tự nhiên của nó là màu đen. Thép hình V đen thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Thép hình V mạ kẽm điện phân: Loại thép này được phủ một lớp mạ kẽm thông qua phương pháp điện phân, tạo ra một bề mặt sáng bóng, bền đẹp. Thép hình V mạ kẽm điện phân thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng: Thép hình V này được phủ một lớp mạ kẽm bền vững thông qua quá trình nhúng nóng. Loại thép này thường có tính bền bỉ cao và phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật sắt thép V50x50x5
3.1. Đặc tính kỹ thuật
Thép V50x50x5 là loại thép hình V có kích thước hai cạnh bằng nhau là 50 mm và độ dày 5 mm. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt sau:
- Kích thước:
- Chiều cao: 50 mm
- Chiều rộng: 50 mm
- Độ dày: 5 mm
- Chiều dài: 6 m (tiêu chuẩn), có thể cắt theo yêu cầu
- Khối lượng:
- Khối lượng riêng: 7.850 kg/m³
- Khối lượng thanh thép V50x50x5 dài 6 m: 235.5 kg
- Tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3101 – SS400
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 1497:1985
3.2. Đặc tính cơ lý
Thép V50x50x5 là loại thép hình V có kích thước hai cạnh bằng nhau là 50 mm và độ dày 5 mm. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí nhờ những đặc tính cơ lý ưu việt sau:
- Độ bền kéo: Theo tiêu chuẩn TCVN 1497:1985, thép V50x50x5 có độ bền kéo tối thiểu 350 MPa (35 kg/mm²). Độ bền kéo cao giúp thép V50x50x5 chịu được tải trọng lớn, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
- Giới hạn chảy:Tiêu chuẩn TCVN 1497:1985 quy định giới hạn chảy tối thiểu của thép V50x50x5 là 240 MPa (24 kg/mm²).Giới hạn chảy cao giúp thép V50x50x5 chịu được biến dạng trước khi đứt, đảm bảo tính ổn định cho công trình.
- Độ dẻo: Theo tiêu chuẩn TCVN 1497:1985, thép V50x50x5 có độ dãn dài sau khi đứt tối thiểu 16%. Độ dẻo cao giúp thép V50x50x5 có khả năng thích ứng tốt với những thay đổi về hình dạng, giảm nguy cơ nứt gãy trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chịu lực: Nhờ có độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo cao, thép V50x50x5 có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn như nhà xưởng, cầu đường, tháp truyền hình,…
- Khả năng gia công: Thép V50x50x5 có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt, hàn, uốn,…Nhờ vậy, việc thi công và lắp đặt thép V50x50x5 trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép V50x50x5 có thể được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các công trình sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Ngoài ra, thép V50x50x5 còn sở hữu một số đặc tính cơ lý khác như:
- Độ cứng cao
- Khả năng chịu nhiệt tốt
- Khả năng dẫn điện tốt
Nhờ những đặc tính cơ lý ưu việt trên, thép V50x50x5 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và cơ khí.
3.3. Đặc tính hóa học
Thông thường sắt thép V50x50x5 có thành phần hóa học chứa các phần tử chính như sau:
- Carbon (C): từ 0.27%
- Silicon (Si): từ 0.15-0.40%
- Manganese (Mn): 1.20%
- Phosphorus (P): tối đa 0.040%
- Sulfur (S): tối đa 0.050%
- Copper (Cu): tối đa 0.20% (nếu có)
- Nickel (Ni): tối đa 0,30% (nếu có)
- Chromium (Cr): tối đa 0,30% (nếu có)
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thép cụ thể và tiêu chuẩn sản xuất.
3.4. Trong lượng thép V50x50x5
Kích thước (mm) | Chiều dày (mm) | Khối lượng (kg/m) | Khối lượng (kg/cây 6m) |
V20x20 | 2 | 4.12 | 24.72 |
3 | 5.74 | 34.44 | |
4 | 7.36 | 44.16 | |
V25x25 | 2 | 5.20 | 31.20 |
3 | 7.20 | 43.20 | |
4 | 9.20 | 55.20 | |
V30x30 | 2 | 6.30 | 37.80 |
3 | 8.80 | 52.80 | |
4 | 11.30 | 67.80 | |
V40x40 | 2 | 8.40 | 50.40 |
3 | 11.60 | 69.60 | |
4 | 14.80 | 88.80 | |
V50x50 | 2 | 10.50 | 63.00 |
3 | 14.70 | 88.20 | |
4 | 18.90 | 113.40 | |
V60x60 | 2 | 12.60 | 75.60 |
3 | 17.80 | 106.80 | |
4 | 23.00 | 138.00 | |
V70x70 | 2 | 14.70 | 88.20 |
3 | 20.70 | 124.20 | |
4 | 26.70 | 160.20 | |
V80x80 | 2 | 16.80 | 100.80 |
3 | 23.80 | 142.80 | |
4 | 30.80 | 184.80 | |
V90x90 | 2 | 18.90 | 113.40 |
3 | 26.70 | 160.20 | |
4 | 34.50 | 207.00 | |
V100x100 | 2 | 21.00 | 126.00 |
3 | 29.40 | 176.40 | |
4 | 37.80 | 226.80 | |
V120x120 | 2 | 25.20 | 151.20 |
3 | 36.00 | 216.00 | |
4 | 46.80 | 280.80 | |
V140x140 | 2 | 29.40 | 176.40 |
3 | 42.60 | 255.60 | |
4 | 55.80 | 334.80 | |
V160x160 | 2 | 33.60 | 201.60 |
3 | 48.60 | 291.60 |
4. Báo giá sắt thép V 50x50x5
Bảng giá thép V 50x50x5 đen:
Nhà sản xuất | Giá bán (VNĐ/kg) | Tổng tiền (VNĐ/cây) |
Hòa Phát | 25.000 | 1.250.000 |
Pomina | 26.000 | 1.300.000 |
Thép Miền Nam | 27.000 | 1.350.000 |
Việt Nhật | 28.000 | 1.400.000 |
Tung Ho | 29.000 | 1.450.000 |
Bảng giá thép V 50x50x5 mạ kẽm:
Nhà sản xuất | Giá bán (VNĐ/kg) | Tổng tiền (VNĐ/cây) |
Hòa Phát | 30.000 | 1.500.000 |
Pomina | 31.000 | 1.550.000 |
Thép Miền Nam | 32.000 | 1.600.000 |
Việt Nhật | 33.000 | 1.650.000 |
Tung Ho | 34.000 | 1.700.000 |
5. Ứng dụng của sắt thép góc V 50x50x5
Thép hình V50x50x5 với các ưu điểm như bề mặt sáng bóng, tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ được sử dụng trong nhiều hạng mục quan trọng và ứng dụng đa dạng như:
- Ngành công nghiệp đóng tàu: Thép hình V được sử dụng để xây dựng cấu trúc tàu và các bộ phận chịu lực trong công nghiệp đóng tàu.
- Xây dựng nhà tiền chế, nhà xưởng, các nhà kết cấu: Thép hình V được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu chịu lực trong xây dựng nhà tiền chế, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Thép hình V được sử dụng để sản xuất và lắp ráp các thiết bị và máy móc trong ngành công nghiệp chế tạo.
- Dùng làm các hạng mục dân dụng: Có thể sử dụng thép hình V trong xây dựng cầu đường, kết cấu nhà cửa, hàng rào và các công trình dân dụng khác.
- Ngành sản xuất nội thất: Thép hình V có thể được sử dụng để làm các bộ phận của nội thất như bàn, ghế, kệ sách, v.v.
Ngoài ra, thép hình V còn được sử dụng trong các ứng dụng khác trong đời sống hàng ngày như làm các kệ để hàng trong nhà kho, làm các đồ gia dụng, v.v. Điều này chỉ ra tính linh hoạt và đa dạng của vật liệu này trong nhiều lĩnh vực khác nhau
6. Địa chỉ phân phối thép V 50x50x5 uy tín, chất lượng – DNVcons
DNVcons tự hào là đại lý cung cấp sắt thép hình V uy tín hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng:
Sản phẩm đa dạng:
- Cung cấp đầy đủ các kích thước thép hình V mạ kẽm thông dụng.
- Cung cấp các loại thép hình khác như: U, I, H,…
- Cung cấp thép hình V từ các thương hiệu nổi tiếng như: Hòa Phát, Pomina, Vinakyoei, Miền Nam,…
Chất lượng đảm bảo:
- 100% sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế.
- Thép hình V có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét hiệu quả.
Giá cả cạnh tranh:
- Cập nhật giá thép hình V mới nhất theo thị trường.
- Chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
Dịch vụ chuyên nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi miễn phí.
- Cung cấp dịch vụ cắt, uốn thép theo yêu cầu.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết: DNVcons – Uy tín – Chất lượng – Giá cả cạnh tranh.
Kết Luận
Thép V50x50x5 thực sự là một vật liệu đa dụng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ xây dựng đến sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc sự tư vấn về việc sử dụng thép V50x50x5 cho một dự án cụ thể hoặc ứng dụng nào đó, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn và cung cấp thông tin chi tiết hơn về sản phẩm này cũng như các sản phẩm thép khác.