Thép ống phi 21 là gì – Thông số kỹ thuật và báo giá

Thép ống phi 21 là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như hệ thống cấp thoát nước, hệ thống PCCC, dẫn điện, cáp viễn thông, làm khung nhà, mái che, chế tạo máy móc, thiết bị. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thép ống phi 21.

Thép ống phi 21 là gì?

Thép ống phi 21 là loại ống thép có đường kính ngoài 21mm, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội. Ống có dạng hình trụ rỗng, với độ dày và chiều dài đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

2. Ưu điểm ống thép phi 21 

2.1. Độ bền cao:

  • Chịu được áp lực lớn, va đập mạnh, thích hợp cho các công trình chịu tải trọng cao.
  • Khả năng chịu lực tốt hơn so với các loại ống khác như ống nhựa, ống PVC.

2.2. Khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Nhờ lớp mạ kẽm hoặc lớp phủ bảo vệ, thép ống phi 21 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ sử dụng cao, tiết kiệm chi phí thay thế sửa chữa.

2.3. Tính linh hoạt:

  • Dễ dàng thi công, lắp đặt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
  • Có thể uốn cong, hàn, cắt, tạo hình theo yêu cầu.

2.4. Giá thành hợp lý:

  • So với các loại vật liệu khác như thép hộp, thép hình, thép ống phi 21 có giá thành rẻ hơn.
  • Phù hợp với nhiều ngân sách, tiết kiệm chi phí cho công trình.

2.5. Tính thẩm mỹ:

  • Bề mặt nhẵn bóng, đẹp mắt, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Có thể sơn phủ màu sắc theo yêu cầu.

3. Các loại thép ống phi 21 phổ biến

3.1. Ống thép phi đen 21:

  • Là loại ống thép không được mạ kẽm, có giá thành rẻ nhất.
  • Thích hợp sử dụng cho các mục đích như:
    • Dẫn nước thải
    • Làm trụ đỡ
    • Làm khung nhà tạm
    • Dẫn nước trong môi trường không bị ăn mòn
  • Khả năng chống ăn mòn thấp, cần được bảo quản cẩn thận, sơn phủ hoặc sử dụng trong môi trường khô ráo.

3.2. Ống thép D21 mạ kẽm:

  • Được mạ kẽm điện phân, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thích hợp sử dụng cho:
    • Hệ thống cấp thoát nước
    • Hệ thống PCCC
    • Dẫn điện, cáp viễn thông
    • Làm khung nhà, mái che
    • Sử dụng trong môi trường ẩm ướt
  • Giá thành cao hơn ống thép đen nhưng có độ bền cao hơn.

3.3. Ống thép phi 21 mạ kẽm nhúng nóng:

  • Được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, có độ bền cao nhất.
  • Giá thành cao nhất trong 3 loại nhưng có tuổi thọ sử dụng lâu dài nhất.
  • Thích hợp sử dụng cho:
    • Môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển, nhà máy hóa chất
    • Hệ thống có áp lực cao
    • Dẫn dầu, khí

4. Thông số kỹ thuật ống thép D21

4.1. Kích thước:

  • Đường kính ngoài: 21.2mm (phi 21)
  • Độ dày: 1.4mm, 2.0mm, 2.8mm, 3.2mm
  • Chiều dài: 6m, 12m

4.2. Trọng lượng:

  • Tùy thuộc vào độ dày và chiều dài của ống.

4.3. Tiêu chuẩn:

  • ASTM A53
  • JIS G3444
  • BS 1387

4.4. Bảng tra trọng lượng thép ống D21:

Độ dày (mm) Chiều dài (m) Trọng lượng (kg/m)
1.4 6 2.1
1.4 12 4.2
2.0 6 2.9
2.0 12 5.8
2.8 6 4.1
2.8 12 8.2
3.2 6 4.6
3.2 12 9.2

5. Ứng dụng của ống thép ống phi 21 

Ống thép phi 21 là một vật liệu quan trọng và đa dạng, có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ống thép phi 21:

  • Ống thép phi 21 được sử dụng trong việc xây dựng các cột, khung kết cấu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Nó cũng được sử dụng để tạo thành hệ thống dẫn nước, hệ thống thoát nước, và hệ thống cấp nước trong các công trình xây dựng.
  • Trong ngành công nghiệp, ống thép phi 21 được sử dụng để làm các thành phần máy móc, ống dẫn, và các bộ phận cần chịu lực và chịu áp lực cao.
  • Ống thép phi 21 được sử dụng để tạo thành các khung kết cấu cho các phương tiện vận chuyển như xe máy, xe hơi, hoặc các thiết bị di động khác.
  • Trong các nhà máy sản xuất và chế biến, ống thép phi 21 thường được sử dụng để tạo thành các hệ thống dẫn dầu, hệ thống dẫn khí, hoặc các hệ thống truyền dẫn khác.
  • Ống thép phi 21 cũng được sử dụng trong sản xuất hàng gia dụng như các đồ nội thất, các thiết bị nhà bếp, hoặc các sản phẩm gia dụng khác.
  • Đôi khi, ống thép phi 21 được sử dụng trong các dự án nghệ thuật hoặc trang trí nội thất như làm đèn treo, kệ sách, hoặc các mô hình nghệ thuật khác.

6. Bảng báo giá ống thép phi 21

6.1. Ống thép phi 21 đen:

Độ dày Chiều dài Giá (VNĐ/m)
1.4mm 6m 22,000
1.4mm 12m 44,000
2.0mm 6m 26,000
2.0mm 12m 52,000
2.8mm 6m 34,000
2.8mm 12m 68,000
3.2mm 6m 38,000
3.2mm 12m 76,000

6.2. Ống thép D21 mạ kẽm:

Độ dày Chiều dài Giá (VNĐ/m)
1.4mm 6m 28,000
1.4mm 12m 56,000
2.0mm 6m 32,000
2.0mm 12m 64,000
2.8mm 6m 40,000
2.8mm 12m 80,000
3.2mm 6m 44,000
3.2mm 12m 88,000

6.3. Ống thép phi 21 mạ kẽm nhúng nóng:

Độ dày Chiều dài Giá (VNĐ/m)
1.4mm 6m 35,000
1.4mm 12m 70,000
2.0mm 6m 39,000
2.0mm 12m 78,000
2.8mm 6m 47,000
2.8mm 12m 94,000
3.2mm 6m 51,000
3.2mm 12m 102,000

7. Địa chỉ mua thép ống D21 chất lượng

DNVcons là nhà cung cấp thép ống D21 uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Sản phẩm thép ống D21 của DNVcons:

  • Đa dạng: Cung cấp đầy đủ các loại thép ống D21 như đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng với nhiều độ dày và kích thước khác nhau.
  • Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền bỉ, khả năng chống ăn mòn tốt và chịu được áp lực cao.
  • Nguồn gốc rõ ràng: Có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
  • Giá thành cạnh tranh: Cung cấp giá thép ống D21 cạnh tranh nhất thị trường.

Dịch vụ của DNVcons:

  • Giao hàng nhanh chóng: Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
  • Thanh toán linh hoạt: Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán tiện lợi.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.

Kết luận:

Thép ống phi 21 không chỉ đáp ứng nhu cầu trong ngành xây dựng và công nghiệp mà còn mang lại nhiều ứng dụng và lợi ích cho các dự án xây dựng và sản xuất. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này và có sự lựa chọn phù hợp trong công việc của mình.

5/5 - (1 bình chọn)
Scroll to Top