Bảng báo giá thép Việt Úc 2024 hôm nay

Trên thị trường vật liệu xây dựng, thép Việt Úc đang là một trong những lựa chọn phổ biến và được ưa chuộng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá thép Việt Úc và các thông số kỹ thuật của thép Việt Úc, cũng như ưu điểm, quy trình sản xuất và các câu hỏi thường gặp liên quan đến loại thép này.

1. Báo giá thép Việt Úc 2024 mới nhất

1.1. Bảng giá thép thanh xây dựng Việt Úc

Loại thép Quy cách Trọng lượng Giá bán (VNĐ/cây)
Thép cuộn cán nóng D6 9.76 kg/m 162.000
Thép cuộn cán nóng D8 12.56 kg/m 210.000
Thép cuộn cán nóng D10 16.02 kg/m 267.000
Thép cuộn cán nóng D12 19.86 kg/m 332.000
Thép cuộn cán nóng D14 24.22 kg/m 405.000

1.2. Bảng giá thép trơn dạng cuộn Việt Úc

Loại thép Quy cách Trọng lượng Giá bán (VNĐ/kg)
Thép cuộn cán nóng D6 9.76 kg/m 16.500
Thép cuộn cán nóng D8 12.56 kg/m 17.000
Thép cuộn cán nóng D10 16.02 kg/m 17.500
Thép cuộn cán nóng D12 19.86 kg/m 18.000
Thép cuộn cán nóng D14 24.22 kg/m 18.500

1.3. Bảng giá thép thanh vằn Việt Úc

Loại thép Quy cách Trọng lượng Giá bán (VNĐ/kg)
Thép thanh vằn D6 0.222 kg/m 15.000
Thép thanh vằn D8 0.395 kg/m 15.500
Thép thanh vằn D10 0.617 kg/m 16.000
Thép thanh vằn D12 0.888 kg/m 16.500
Thép thanh vằn D14 1.210 kg/m 17.000

1.4. Bảng giá thép cuộn Việt Úc

Loại thép Quy cách Trọng lượng Giá bán (VNĐ/kg)
Thép cuộn cán nóng D6 9.76 kg/m 16.200
Thép cuộn cán nóng D8 12.56 kg/m 16.700
Thép cuộn cán nóng D10 16.02 kg/m 17.200
Thép cuộn cán nóng D12 19.86 kg/m 17.700
Thép cuộn cán nóng D14 24.22 kg/m 18.200

2. Tổng quan về thép Việt Úc 

Thép Việt Úc là loại thép được sản xuất và nhập khẩu từ Úc, có xuất xứ từ một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển mạnh mẽ. Sản phẩm “Thép Việt Úc” được kiểm soát chặt chẽ về chất lượng theo quy trình ISO 9001 và đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng của cả quốc tế và Việt Nam

3. Phân loại thép Việt Úc

Dưới đây là các loại thép Việt Úc phổ biến, đặc điểm và ứng dụng:

  1. Thép thanh vằn:
  • Đặc điểm: Có dạng cây, bề mặt có gân xoắn.
  • Ứng dụng: Dùng để làm cốt thép cho các cấu kiện bê tông như dầm, cột, sàn, móng,…
  • Loại phổ biến: Thép CT3, Gr40, Gr50
  1. Thép cuộn cán nóng:
  • Đặc điểm: Có dạng cuộn, bề mặt phẳng hoặc có gân.
  • Ứng dụng: Dùng để sản xuất thép cán nguội, thép hộp, tôn mạ màu,…
  • Loại phổ biến: Thép cuộn cán nóng CT3, Gr40, Gr50
  1. Thép cán nguội:
  • Đặc điểm: Bề mặt nhẵn, phẳng, độ chính xác cao.
  • Ứng dụng: Dùng để sản xuất tôn mạ màu, ống thép, thép hình,…
  • Loại phổ biến: Thép cán nguội SS400, SS490, JIS G3131
  1. Tôn mạ màu:
  • Đặc điểm: Có lớp mạ màu chống gỉ sét, tăng độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Ứng dụng: Dùng để làm mái nhà, vách tường, trần nhà,…
  • Loại phổ biến: Tôn mạ màu Hoa Sen, Tôn mạ màu BlueScope

Ngoài ra, Thép Việt Úc còn cung cấp các loại thép khác như thép hộp, thép hình,…

Bảng so sánh các loại thép Việt Úc phổ biến:

Loại thép Dạng Đặc điểm Ứng dụng
Thép thanh vằn Cây Có gân xoắn Cốt thép cho các cấu kiện bê tông
Thép cuộn cán nóng Cuộn Phẳng hoặc có gân Sản xuất thép cán nguội, thép hộp, tôn mạ màu
Thép cán nguội Cuộn Nhẵn, phẳng Sản xuất tôn mạ màu, ống thép, thép hình
Tôn mạ màu Cuộn Có lớp mạ màu Mái nhà, vách tường, trần nhà

 

4. Thông số kỹ thuật thép xây dựng Việt Úc

4.1. Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép Việt Úc

Thép xây dựng Việt Úc được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 1651-2:2018, TCVN 1651-1:2018
  • Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM): ASTM A615/A615M-18e
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3112 – 2010

4.2. Kích cỡ, dung sai:

Thép thanh vằn:

  • Kích cỡ: D6 – D32
  • Dung sai về đường kính: ±0.5 mm
  • Dung sai về chiều dài: ±50 mm

Thép cuộn cán nóng:

  • Kích cỡ:
    • Độ dày: 1.4 – 16.0 mm
    • Chiều rộng: 900 – 2000 mm
  • Dung sai về độ dày: ±0.5 mm
  • Dung sai về chiều rộng: ±2 mm

4.3. Đặc điểm cơ lý:

Thép thanh vằn:

  • Độ bền kéo: 380 – 500 MPa (TCVN), 420 MPa (ASTM), 295 MPa (JIS)
  • Độ dãn dài: 12 – 20% (TCVN), 14% (ASTM), 20% (JIS)

Thép cuộn cán nóng:

  • Độ bền kéo: 380 – 500 MPa (TCVN), 420 MPa (ASTM), 400 MPa (JIS)
  • Độ dãn dài: 12 – 20% (TCVN), 14% (ASTM), 20% (JIS)

5. Ưu điểm của thép Việt Úc trong xây dựng

5.1. Chất lượng cao:

  • Thép Việt Úc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tiên tiến, đảm bảo chất lượng cao theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nguyên liệu đầu vào được kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Sản phẩm thép Việt Úc có độ dẻo dai, khả năng chống gỉ sét cao, phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.

5.2. Giá cả cạnh tranh:

  • Thép Việt Úc có giá thành cạnh tranh so với các thương hiệu thép khác trên thị trường.
  • Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi cho khách hàng.

5.3. Dịch vụ tốt:

  • Hệ thống đại lý phân phối rộng khắp, thuận tiện cho việc mua hàng.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
  • Chế độ bảo hành tốt.

5.4. Đa dạng sản phẩm:

  • Thép Việt Úc cung cấp đa dạng các loại thép xây dựng như thép thanh vằn, thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội, tôn mạ màu,… đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

5.5. Uy tín thương hiệu:

  • Thép Việt Úc là thương hiệu uy tín, được tin dùng bởi nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và người tiêu dùng.
  • Sản phẩm thép Việt Úc đã được sử dụng trong nhiều công trình lớn, trọng điểm trên toàn quốc.

5.6. Một số ưu điểm khác 

  • Dễ thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • An toàn cho người sử dụng.
  • Thân thiện với môi trường.

6. Quy trình sản xuất sắt Việt Úc

Quy trình sản xuất thép Việt Úc bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính để sản xuất thép Việt Úc là quặng sắt, than cốc và đá vôi.
  • Quặng sắt được khai thác từ các mỏ quặng trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài.
  • Than cốc được sử dụng để tạo nhiệt cho lò cao.
  • Đá vôi được sử dụng để làm chất khử trong quá trình luyện gang.

Bước 2: Luyện gang

  • Quặng sắt, than cốc và đá vôi được đưa vào lò cao để luyện gang.
  • Trong lò cao, quặng sắt được nung nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1500°C) để khử oxy và tạo thành gang lỏng.
  • Gang lỏng được rót vào các khuôn để tạo thành phôi gang.

Bước 3: Luyện thép

  • Phôi gang được đưa vào lò nung nóng chảy để tạo thành thép lỏng.
  • Trong lò nung nóng chảy, thép lỏng được khử oxy và tạp chất để tạo thành thép có chất lượng cao.
  • Thép lỏng được rót vào các khuôn để tạo thành phôi thép.

Bước 4: Cán thép

  • Phôi thép được nung nóng và cán qua các trục cán để tạo thành các sản phẩm thép như thép thanh vằn, thép cuộn cán nóng, thép cuộn cán nguội,…
  • Quá trình cán thép được thực hiện ở nhiệt độ cao và áp lực lớn để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của thép.

Bước 5: Kiểm tra chất lượng

  • Các sản phẩm thép Việt Úc được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
  • Các chỉ tiêu kiểm tra bao gồm độ bền kéo, độ dãn dài, độ bền uốn,…
  • Các sản phẩm thép Việt Úc đạt chất lượng mới được xuất xưởng và cung cấp cho thị trường.

7. Câu hỏi thường gặp về sắt thép Việt Úc

7.1. Cách phân biệt thép Việt Úc thật và giả?

Dưới đây là một số cách để phân biệt thép Việt Úc thật và giả:

  1. Quan sát bao bì:
  • Thép Việt Úc thật có bao bì được in ấn rõ ràng, sắc nét, đầy đủ thông tin về sản phẩm như tên thương hiệu, logo, nhà sản xuất, quy cách, số lượng,…
  • Thép Việt Úc giả thường có bao bì in ấn mờ nhạt, thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch.
  1. Kiểm tra tem mác:
  • Thép Việt Úc thật có tem mác được dập nổi, rõ ràng, sắc nét, đầy đủ thông tin về sản phẩm như tên thương hiệu, logo, nhà sản xuất, quy cách, số lượng,…
  • Thép Việt Úc giả thường có tem mác được in hoặc dán, dễ bong tróc, thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ.
  1. Kiểm tra chất lượng thép:
  • Thép Việt Úc thật có bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, không có gỉ sét.
  • Thép Việt Úc giả thường có bề mặt sần sùi, gỉ sét hoặc có nhiều tạp chất.
  1. Thử độ đàn hồi:
  • Thép Việt Úc thật có độ đàn hồi cao, khi uốn cong không bị gãy.
  • Thép Việt Úc giả thường có độ đàn hồi thấp, khi uốn cong dễ bị gãy.
  1. Dùng nam châm:
  • Thép Việt Úc thật có tính từ cao, hút nam châm mạnh.
  • Thép Việt Úc giả thường có tính từ thấp, hút nam châm yếu.

Ngoài ra, bạn có thể:

  • Mua thép Việt Úc tại các đại lý uy tín, có giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Yêu cầu kiểm tra chứng từ, hóa đơn khi mua thép.
  • Khi có nghi ngờ về chất lượng thép, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý để được kiểm tra và xác minh.

7.2. Nên mua thép Việt Úc ở đâu để đảm bảo chất lượng?

DNVcons là nhà cung cấp vật liệu xây dựng uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm thép Việt Úc chất lượng cao.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, DNVcons đã khẳng định được vị trí của mình trên thị trường và trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và người tiêu dùng.

DNVcons cam kết cung cấp cho khách hàng:

  • Sản phẩm thép Việt Úc chính hãng, chất lượng cao, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ khách hàng tận tình, chu đáo.
  • Giao hàng nhanh chóng, đúng thời hạn.

Khi mua thép Việt Úc tại DNVcons, khách hàng sẽ được hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn như:

  • Chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn.
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong nội thành TP.HCM.
  • Có nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng thân thiết.

7.3. Để sử dụng tốt thép Việt Úc cần lưu ý điều gì? 

  1. Lựa chọn loại thép phù hợp:
  • Cần xác định rõ mục đích sử dụng để lựa chọn loại thép phù hợp. Ví dụ: thép thanh vằn dùng cho kết cấu chịu lực, thép cuộn cán nóng dùng cho mái nhà, tôn mạ màu dùng cho vách ngăn,…
  • Chọn thép có kích thước, chủng loại và mác thép phù hợp với thiết kế của công trình.
  1. Bảo quản thép đúng cách:
  • Bảo quản thép nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và mưa nước.
  • Sử dụng các vật liệu lót như gỗ, xốp để tránh thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất.
  • Che đậy thép bằng bạt hoặc nilon để tránh bụi bẩn và ẩm ướt.
  1. Sử dụng thép đúng kỹ thuật:
  • Thi công theo đúng bản vẽ thiết kế và hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Sử dụng các dụng cụ thi công phù hợp để đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.
  • Kết nối các thanh thép bằng các phương pháp hàn, buộc hoặc vít theo đúng quy định.
  1. Kiểm tra chất lượng thép thường xuyên:
  • Thường xuyên kiểm tra chất lượng thép để đảm bảo không bị gỉ sét, ăn mòn.
  • Nếu phát hiện thép bị hư hỏng cần thay thế ngay để đảm bảo an toàn cho công trình.
  1. Sử dụng các dịch vụ của nhà cung cấp uy tín:
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng thép và dịch vụ sau bán hàng.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, chất lượng sản phẩm.

Kết Luận

Thép Việt Úc không chỉ là một lựa chọn phổ biến mà còn là một giải pháp đáng tin cậy cho các dự án xây dựng. Với thông tin chi tiết và bảng báo giá mới nhất, bạn có thể tự tin lựa chọn thép Việt Úc cho các công trình của mình.

5/5 - (1 bình chọn)
Scroll to Top