Bảng báo giá thép Việt Nhật 2024

Thị trường thép đang phát triển mạnh mẽ, và trong đó, thép Việt Nhật luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và các doanh nghiệp xây dựng. Với chất lượng đảm bảo và giá cả hợp lý, thép Việt Nhật ngày càng chiếm lĩnh thị trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá thép Việt Nhật hiện nay, các loại thép phổ biến, thông số kỹ thuật, ưu điểm, quy trình sản xuất và nơi mua thép Việt Nhật uy tín.

1. Giá thép Việt Nhật hôm nay

1.1. Bảng giá thép thanh vằn Việt Nhật

Kích thước Mác thép Giá (VNĐ/kg)
D10 CB240V 16.500
D12 CB240V 16.700
D14 CB240V 16.900
D16 CB240V 17.100
D18 CB240V 17.300
D20 CB240V 17.500
D22 CB240V 17.700
D25 CB240V 17.900

1.2. Bảng giá thép cuộn Việt Nhật:

Kích thước Mác thép Giá (VNĐ/kg)
C10 CT3 15.300
C12 CT3 15.500
C14 CT3 15.700
C16 CT3 15.900
C20 CT3 16.100
C25 CT3 16.300

1.3. Bảng giá thép hộp Việt Nhật:

Kích thước Mác thép Giá (VNĐ/kg)
50x50x1.4 SS400 18.500
100x50x1.4 SS400 19.000
150x150x3.0 SS400 20.000
200x200x4.0 SS400 21.000

1.4. Bảng giá thép ống Việt Nhật:

Kích thước Mác thép Giá (VNĐ/kg)
DN20 SCH40 22.000
DN40 SCH40 23.000
DN60 SCH40 24.000
DN80 SCH40 25.000

2. Các loại thép Việt Nhật phổ biến trên thị trường

2.1. Thép cuộn:

  • Thép cuộn cán nóng (HRC): Dùng cho mái nhà, vách ngăn, sàn nhà, nhà xưởng, các công trình công nghiệp.
  • Thép cuộn cán nguội (CRC): Dùng cho sản xuất tôn mạ màu, ống thép, gia công cơ khí.

2.2. Thép thanh vằn:

  • Thép gân: Dùng cho kết cấu chịu lực như cột, dầm, móng, sàn bê tông.
  • Thép trơn: Dùng cho các cấu kiện phụ, neo giằng, hệ thống dầm phụ.

2.3. Thép hộp:

  • Thép hộp đen: Dùng cho khung nhà, cột, dầm, hệ thống lan can, cầu thang.
  • Thép hộp mạ kẽm: Dùng cho công trình ngoài trời, chống gỉ sét tốt.

2.4. Thép ống:

  • Thép ống đen: Dùng cho hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống PCCC.
  • Thép ống mạ kẽm: Dùng cho hệ thống đường ống ngoài trời, chống gỉ sét tốt.

Ngoài ra, Việt Nhật còn cung cấp một số sản phẩm thép khác như: thép hình, thép tấm, thép lá,…

Bảng tóm tắt các loại thép Việt Nhật:

Loại thép Ứng dụng
Thép cuộn cán nóng Mái nhà, vách ngăn, sàn nhà, nhà xưởng
Thép cuộn cán nguội Tôn mạ màu, ống thép, gia công cơ khí
Thép gân Cột, dầm, móng, sàn bê tông
Thép trơn Neo giằng, hệ thống dầm phụ
Thép hộp đen Khung nhà, cột, dầm, lan can, cầu thang
Thép hộp mạ kẽm Công trình ngoài trời
Thép ống đen Hệ thống đường ống dẫn nước, dẫn khí, PCCC
Thép ống mạ kẽm Hệ thống đường ống ngoài trời

3. Thông số kỹ thuật thép xây dựng Việt Nhật

3.1. Tiêu chuẩn kỹ thuật 

  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 1651-2:2018, TCVN 1651-1:2018
  • Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM): ASTM A615/A615M-18e
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3112 – 2010

3.2. Kích cỡ, dung sai:

Thép thanh vằn:

  • Kích cỡ: D6 – D32
  • Dung sai về đường kính: ±0.5 mm
  • Dung sai về chiều dài: ±50 mm

Thép cuộn cán nóng:

  • Độ dày: 1.4 – 16.0 mm
  • Chiều rộng: 900 – 1500 mm
  • Dung sai về độ dày: ±0.5 mm
  • Dung sai về chiều rộng: ±2.0 mm

Thép cuộn cán nguội:

  • Độ dày: 0.15 – 3.2 mm
  • Chiều rộng: 600 – 1850 mm
  • Dung sai về độ dày: ±0.03 mm
  • Dung sai về chiều rộng: ±2.0 mm

3.3. Đặc điểm cơ lý:

Thép thanh vằn:

  • Giới hạn chảy: ≥ 300 MPa
  • Cường độ kéo: 400 – 600 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 12%

Thép cuộn cán nóng:

  • Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
  • Cường độ kéo: 340 – 510 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 20%

Thép cuộn cán nguội:

  • Giới hạn chảy: ≥ 270 MPa
  • Cường độ kéo: 380 – 550 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 18%

4. Ưu điểm của thép Việt Nhật trong xây dựng

4.1. Chất lượng cao:

  • Thép Việt Nhật được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nguyên liệu đầu vào được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Thép có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét hiệu quả.

4.2. Giá thành cạnh tranh:

  • So với các thương hiệu thép khác trên thị trường, thép Việt Nhật có mức giá hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Thường xuyên có các chương trình ưu đãi, khuyến mãi giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.

4.3. Đa dạng sản phẩm:

  • Việt Nhật cung cấp đa dạng các loại thép đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng: thép cuộn, thép thanh vằn, thép hộp, thép ống,…
  • Mỗi loại thép có những đặc điểm riêng phù hợp với từng hạng mục công trình.

4.4. Dịch vụ tốt:

  • Việt Nhật có hệ thống đại lý phân phối rộng khắp cả nước, giúp khách hàng dễ dàng mua sản phẩm.
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
  • Chế độ bảo hành tốt, đổi trả hàng hóa nhanh chóng.

4.5. Uy tín thương hiệu:

  • Việt Nhật là thương hiệu thép uy tín, lâu đời trên thị trường Việt Nam.
  • Sản phẩm thép Việt Nhật được tin dùng bởi nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và người tiêu dùng.

5. Quy trình sản xuất thép Việt Nhật

5.1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Quặng sắt, than cốc, đá vôi và các phụ gia khác được tuyển chọn và kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng.
  • Quặng kết, than cốc và đá vôi được nung chảy trong lò cao ở nhiệt độ cao (khoảng 1450-1550°C) để tạo thành gang lỏng. Gang lỏng sau đó được chuyển sang lò thổi oxy hoặc lò điện hồ quang để tiếp tục xử lý.

5.2. Chuyển đổi

  • Lò thổi oxy: Gang lỏng được thổi oxy để khử các tạp chất như carbon, silicon, mangan,… tạo thành thép lỏng.
  • Lò điện hồ quang: Gang lỏng được nung nóng bằng điện trong lò điện hồ quang để khử tạp chất và tạo thành thép lỏng.

5.3. Đúc phôi

  • Thép lỏng được rót vào khuôn để tạo thành phôi thép. Phôi thép sau đó được làm nguội và chuyển sang giai đoạn cán.
  • Phôi thép được nung nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1100-1200°C) và cán qua các trục cán để tạo thành các sản phẩm thép như thép thanh vằn, thép cuộn,…

5.4. Hoàn thiện:

  • Thép được làm nguội, cắt theo kích thước yêu cầu và kiểm tra chất lượng.
  • Thép được đóng gói và vận chuyển đến các đại lý hoặc khách hàng.

6. Mua thép Việt Nhật ở đâu uy tín chất lượng?

DNVcons là đại lý thép uy tín, chuyên cung cấp các sản phẩm thép xây dựng, đặc biệt là thép Việt Nhật. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, DNVcons cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.

Lý do nên chọn DNVcons là địa chỉ mua thép Việt Nhật:

  • Sản phẩm chính hãng: DNVcons chỉ cung cấp thép Việt Nhật chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
  • Giá cả cạnh tranh: DNVcons luôn cập nhật giá thép mới nhất và cung cấp cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: DNVcons có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • Giao hàng nhanh chóng: DNVcons có hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tận chân công trình.

Kết Luận 

Thép Việt Nhật không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là một lựa chọn hàng đầu được ưa chuộng trên thị trường. Với chất lượng cao, giá cả hợp lý và đa dạng các loại sản phẩm, thép Việt Nhật đem lại sự an tâm và hiệu quả cho các công trình xây dựng và sản xuất. Đừng ngần ngại lựa chọn thép Việt Nhật cho dự án của bạn và hãy chắc chắn rằng bạn mua từ những nguồn cung cấp uy tín và đáng tin cậy.

5/5 - (1 bình chọn)
Scroll to Top