Thép cuộn là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình. Giá thép cuộn luôn có sự biến động nhất định, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thi công và giá thành công trình. Bài viết này sẽ cập nhật bảng giá thép cuộn mới nhất 2024, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về thép cuộn để bạn đọc tham khảo.
1. Báo giá thép cuộn mới nhất 2024
Bảng giá thép cuộn cán nóng (HRC)
Loại thép | Kích thước | Mác thép | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) |
Thép cuộn cán nóng | 6.5mm | SS400 | 250kg/cuộn | 15.500 |
Thép cuộn cán nóng | 8mm | SS400 | 300kg/cuộn | 15.700 |
Thép cuộn cán nóng | 10mm | SS400 | 400kg/cuộn | 15.900 |
Thép cuộn cán nóng | 12mm | SS400 | 500kg/cuộn | 16.100 |
Thép cuộn cán nóng | 14mm | SS400 | 600kg/cuộn | 16.300 |
Bảng giá thép cuộn cán nguội (CRC)
Loại thép | Kích thước | Mác thép | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) |
Thép cuộn cán nguội | 0.5mm | SS400 | 50kg/cuộn | 20.000 |
Thép cuộn cán nguội | 0.8mm | SS400 | 100kg/cuộn | 20.200 |
Thép cuộn cán nguội | 1.0mm | SS400 | 150kg/cuộn | 20.400 |
Thép cuộn cán nguội | 1.2mm | SS400 | 200kg/cuộn | 20.600 |
Thép cuộn cán nguội | 1.5mm | SS400 | 250kg/cuộn | 20.800 |
Bảng giá thép cuộn mạ kẽm (HDG)
Loại thép | Kích thước | Mác thép | Trọng lượng | Giá (VNĐ/kg) |
Thép cuộn mạ kẽm | 6.5mm | Z100 | 250kg/cuộn | 18.500 |
Thép cuộn mạ kẽm | 8mm | Z100 | 300kg/cuộn | 18.700 |
Thép cuộn mạ kẽm | 10mm | Z100 | 400kg/cuộn | 18.900 |
Thép cuộn mạ kẽm | 12mm | Z100 | 500kg/cuộn | 19.100 |
Thép cuộn mạ kẽm | 14mm | Z100 | 600kg/cuộn | 19.300 |
2. Thép cuộn là gì ?
Thép cuộn là một loại thép xây dựng được sản xuất theo dạng cuộn tròn, có nhiều kích thước và chủng loại khác nhau. Thép cuộn được sử dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình như:
- Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà.
- Làm cọc móng.
- Làm khung nhà thép tiền chế.
- Làm lưới thép hàn.
2.1. Thông số kỹ thuật thép cuộn
- Kích thước:
- Đường kính: từ 6mm đến 32mm
- Chiều dài: từ 5.8m đến 12m
- Trọng lượng: từ 200kg đến 3500kg
- Mác thép:
- Thép cuộn cán nóng: SS400, CT3, A36
- Thép cuộn cán nguội: SPCC, SD, DC01
- Thép cuộn mạ kẽm: Z100, Z275, Z350
- Tính chất cơ lý:
- Giới hạn chảy: từ 235 MPa đến 500 MPa
- Giới hạn bền: từ 400 MPa đến 600 MPa
- Độ dãn dài: từ 12% đến 25%
- Bảng tra quy cách thép cuộn:
Đường kính (mm) | Chiều dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
6 | 1.0 | 1000 | 5.98 |
8 | 1.0 | 1000 | 7.96 |
10 | 1.0 | 1000 | 9.94 |
12 | 1.0 | 1000 | 11.92 |
14 | 1.0 | 1000 | 13.90 |
- Tiêu chuẩn:
- Thép cuộn cán nóng: TCVN 1651-1985, JIS G3112, ASTM A36
- Thép cuộn cán nguội: TCVN 1652-1985, JIS G3131, ASTM A1008
- Thép cuộn mạ kẽm: TCVN 2053-1993, JIS G3313, ASTM A653
2.2. Ưu nhược điểm của thép cuộn
Ưu điểm
- Độ bền cao:
- Thép cuộn được sản xuất từ thép chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt, độ bền bỉ cao, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Thép cuộn có thể chịu được tải trọng lớn, thích hợp cho các công trình có kết cấu phức tạp.
- Khả năng chống gỉ sét:
- Thép cuộn được mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tăng khả năng chống gỉ sét, ăn mòn,延长使用寿命。
- Thép cuộn có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như: môi trường axit, kiềm, nước mặn,…
- Dễ dàng thi công:
- Thép cuộn có dạng cuộn tròn nên dễ dàng vận chuyển, di chuyển và thi công.
- Thép cuộn có thể sử dụng cho nhiều hạng mục công trình khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí:
- Sử dụng thép cuộn giúp tiết kiệm chi phí thi công so với các loại thép khác.
- Thép cuộn có độ bền cao nên ít phải sửa chữa, thay thế.
- Tính linh hoạt:
- Thép cuộn có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như: làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà; làm cọc móng; làm khung nhà thép tiền chế; làm lưới thép hàn,…
- Tính thẩm mỹ:
- Thép cuộn có bề mặt nhẵn bóng, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Ngoài ra, thép cuộn còn có một số ưu điểm khác như:
- Thân thiện với môi trường.
- Dễ dàng tái chế.
Nhược điểm
- Giá thành cao:
- So với thép cây, thép cuộn có giá thành cao hơn.
- Khó bảo quản:
- Thép cuộn cần được bảo quản trong kho, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và mưa gió.
- Khó kiểm tra chất lượng:
- Do thép cuộn có dạng cuộn tròn nên khó kiểm tra chất lượng bên trong.
3. Ứng dụng thép cuộn trong xây dựng
3.1. Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà:
- Thép cuộn phi 8, phi 10, phi 12 được sử dụng làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà.
- Thép cuộn có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt nên đảm bảo an toàn cho công trình.
3.2. Làm cọc móng:
- Thép cuộn phi 14 được sử dụng làm cọc móng cho các công trình nhà cao tầng.
- Thép cuộn có khả năng chịu tải trọng lớn nên giúp tăng khả năng chịu lực cho móng công trình.
3.3. Làm khung nhà thép tiền chế:
- Thép cuộn phi 10, phi 12 được sử dụng làm khung nhà thép tiền chế.
- Thép cuộn có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt nên thích hợp cho các công trình nhà thép tiền chế.
3.4. Làm lưới thép hàn:
- Thép cuộn phi 6, phi 8 được sử dụng làm lưới thép hàn.
- Lưới thép hàn được sử dụng để gia cố sàn bê tông, tường, móng công trình.
Ngoài ra, thép cuộn còn được sử dụng cho một số mục đích khác như:
- Làm lan can, cầu thang.
- Làm hàng rào, cổng nhà.
- Làm mái tôn.
- Làm ống thép.
4. Các loại thép cuộn phổ biến
4.1. Thép cuộn phi 6
Đặc điểm:
- Đường kính: 6mm
- Trọng lượng: 0.222 kg/m
- Diện tích tiết diện: 28.27 mm²
- Chiều dài: 5.8m, 11.7m, 12m
- Mác thép: CB240, CT3
Ứng dụng:
- Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà.
- Làm lưới thép hàn.
- Làm cọc móng.
- Làm hàng rào, cổng nhà.
4.2. Thép cuộn phi 8
Đặc điểm:
- Đường kính: 8mm
- Trọng lượng: 0.395 kg/m
- Diện tích tiết diện: 50.27 mm²
- Chiều dài: 5.8m, 11.7m, 12m
- Mác thép: CB240, CT3
Ứng dụng:
- Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà.
- Làm lưới thép hàn.
- Làm cọc móng.
- Làm khung nhà thép tiền chế.
4.3. Thép cuộn phi 10
Đặc điểm:
- Đường kính: 10mm
- Trọng lượng: 0.617 kg/m
- Diện tích tiết diện: 78.54 mm²
- Chiều dài: 5.8m, 11.7m, 12m
- Mác thép: CB240, CT3
Ứng dụng:
- Làm cốt thép cho dầm, cột, sàn nhà.
- Làm lưới thép hàn.
- Làm cọc móng.
- Làm khung nhà thép tiền chế.
5. Mua thép cuộn ở đâu uy tín chất lượng
DNVcons là đơn vị cung cấp thép cuộn uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Lý do nên mua thép cuộn tại DNVcons:
- Sản phẩm chính hãng: DNVcons là đại lý ủy quyền của các nhà máy thép lớn nhất Việt Nam như: VNSteel, Pomina, Hoa Sen, Miền Nam,… đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO/CQ.
- Chất lượng cao: Thép cuộn tại DNVcons được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống gỉ sét hiệu quả.
- Giá thành cạnh tranh: DNVcons luôn cập nhật giá thép cuộn trên thị trường để đưa ra mức giá cạnh tranh nhất cho khách hàng.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: DNVcons có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng 24/7.
Kết Luận
Thép cuộn đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng nhờ vào tính linh hoạt, khả năng chịu lực tốt và đa dạng trong ứng dụng. Việc nắm vững thông tin về giá cả, thông số kỹ thuật và các loại sản phẩm sẽ giúp bạn lập kế hoạch một cách hiệu quả trong dự án xây dựng của mình. Hãy chọn lựa các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí.