Trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất, việc sử dụng vật liệu chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và đẹp của các công trình. Trong bối cảnh này, “Thép cuộn mạ kẽm” đã trở thành một trong những nguyên liệu được ưa chuộng, không chỉ vì độ bền, tính chất chống ăn mòn, mà còn vì tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng của nó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vật liệu quan trọng này.
1. Thép cuộn mạ kẽm là gì?
Thép cuộn mạ kẽm là sản phẩm được tạo ra từ thép cán nóng phủ một lớp kẽm bên ngoài nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Lớp mạ kẽm này đóng vai trò như một lớp áo giáp, giúp kéo dài tuổi thọ cho công trình và sản phẩm.
2. Đặc điểm của thép cuộn mạ kẽm
2.1. Chống ăn mòn tốt
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép cuộn mạ kẽm là khả năng chống ăn mòn tốt. Lớp mạ kẽm tạo ra một rào cản vững chắc chống lại sự tác động của nước, không khí, và các yếu tố khác, giúp bảo vệ thép khỏi quá trình ô nhiễm môi trường.
2.2. Dễ Chế Tạo và Gia Công
Thép cuộn mạ kẽm có khả năng chịu gia công cao, từ đó thuận lợi cho việc chế tạo và gia công. Các quy trình như uốn cong, cắt, hàn đều diễn ra một cách dễ dàng, làm cho việc sử dụng và xử lý sản phẩm trở nên thuận tiện.
2.3. Bề Mặt Mịn, Đẹp
Lớp mạ kẽm không chỉ mang lại khả năng bảo vệ mà còn tạo nên bề mặt sáng bóng, mịn màng cho sản phẩm. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn làm cho sản phẩm trở nên chuyên nghiệp hơn.
2.4. Độ Bền Cao
Thép cuộn mạ kẽm thường có độ bền và chịu lực cao, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sức mạnh và độ bền.
2.5. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn
Sản phẩm thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS, ASTM, EN, đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
3. Các thông số phổ biến của thép cuộn mạ kẽm
3.1. Độ dày:
- Thép cuộn mạ kẽm có độ dày phổ biến từ 0.15mm đến 6.0mm.
- Độ dày thông dụng nhất là từ 0.3mm đến 2.0mm.
- Lựa chọn độ dày phù hợp dựa trên nhu cầu sử dụng và khả năng chịu tải của công trình.
3.2. Chiều rộng:
- Chiều rộng phổ biến của thép cuộn mạ kẽm là từ 900mm đến 2000mm.
- Một số nhà sản xuất có thể cung cấp thép cuộn mạ kẽm với chiều rộng lớn hơn theo yêu cầu.
3.3. Lớp mạ kẽm:
- Lớp mạ kẽm được biểu thị bằng đơn vị g/m2 (gram/mét vuông).
- Lượng mạ kẽm phổ biến là Z60, Z80, Z120, Z275.
- Lượng mạ kẽm càng cao, khả năng chống ăn mòn của thép càng tốt.
3.4. Chủng loại:
- Các chủng loại thép cuộn mạ kẽm phổ biến: SS400, JIS G3131, SPCC, SPHC.
- Mỗi chủng loại thép có thành phần hóa học và tính chất cơ học khác nhau.
- Lựa chọn chủng loại thép phù hợp dựa trên mục đích sử dụng.
3.5. Tiêu chuẩn:
- Thép cuộn mạ kẽm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A653, JIS G3302.
- Đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
4. Ứng dụng của thép cuộn mạ kẽm
Nhờ những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính linh hoạt, thép cuộn mạ kẽm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
4.1. Xây dựng:
- Làm mái nhà, vách ngăn, sàn nhà, khung nhà thép, cầu thang, lan can, …
- Tăng độ bền, tuổi thọ cho công trình, giảm chi phí bảo trì.
- Thích hợp cho các công trình ở khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao.
4.2. Công nghiệp:
- Sản xuất ống thép, tôn mạ kẽm,
- Dùng để chế tạo máy móc, thiết bị, …
- Đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn cho các sản phẩm công nghiệp.
4.3. Cơ khí chế tạo:
- Dùng để chế tạo máy móc, thiết bị, …
- Tăng độ bền, khả năng chịu tải cho các sản phẩm cơ khí.
4.4. Nông nghiệp:
- Làm nhà kho, chuồng trại, …
- Bảo vệ vật nuôi, sản phẩm nông nghiệp khỏi tác động của môi trường.
4.5. Hạ tầng:
- Dùng làm cầu đường, biển báo giao thông, …
- Tăng độ bền, an toàn cho các công trình hạ tầng.
Ngoài ra, thép cuộn mạ kẽm còn được ứng dụng trong:
- Sản xuất ô tô, đóng tàu, container.
- Chế tạo các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, tivi, máy giặt, …
- Làm hệ thống thông gió, ống dẫn nước.
5. Bảng giá thép cuộn mạ kẽm tại DNVcons
Bảng giá thép cuộn mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp, quy cách sản phẩm, số lượng mua, vị trí giao hàng. Dưới đây là bảng giá thép cuộn mạ kẽm tham khảo tại DNVcons:
Loại thép | Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Lớp mạ (g/m2) | Giá (VNĐ/kg) |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.15 | 900 | Z60 | 23,500 |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.20 | 1000 | Z80 | 24,000 |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.30 | 1200 | Z120 | 25,500 |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.40 | 1250 | Z275 | 26,000 |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.50 | 1500 | Z60 | 27,000 |
Thép cuộn mạ kẽm | 0.60 | 1800 | Z80 | 28,000 |
6. Mua thép cuộn mạ kẽm ở đâu giá tốt?
DNVcons là đơn vị cung cấp thép cuộn mạ kẽm uy tín với nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, am hiểu.
Liên hệ DNVcons ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá thép cuộn mạ kẽm.
Kết Luận
Thép cuộn mạ kẽm không chỉ là một vật liệu xây dựng chất lượng mà còn mang lại nhiều ưu điểm về đặc điểm, tính chất và ứng dụng. Việc hiểu rõ về sản phẩm và lựa chọn nơi mua với giá tốt là quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án xây dựng hoặc sản xuất của bạn. Hãy liên hệ với DNVcons ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.